Vòng bảng Cúp_Intertoto_1991

Các đội bóng được chia thành 9 bảng 4 đội và 1 bảng 3 đội. Có 2 bảng có đội bóng bỏ giải trước khi giiar đấu kết thúc.

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Neuchâtel Xamax6420143+1110
2 Slovan Bratislava61321011−15
3 Malmö FF605156−15
4 Tatabánya6123514−94

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Lausanne-Sport6501227+1510
2 Lyngby BK64021612+48
3 Zagłębie Lubin6213917−85
4 IFK Norrköping6015819−111

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Austria Salzburg642072+510
2 Halle6312136+77
3 Váci Izzó6213811−35
4 Ikast FS6105413−92

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Dukla Banská Bystrica6501113+810
2 Silkeborg IF6402139+48
3 Hammarby IF6204812−44
4 Energie Cottbus6105412−82

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 B 19036501135+810
2 Austria Wien640296+38
3 Djurgårdens IF611458−33
4 Cheb6114210−83

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Grasshopper Club42115505
2 Siófok412186+24
3 Frem4112810−23

Olimpija Ljubljana bỏ giải.

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bayer Uerdingen631276+17
2 Pirin Blagoevgrad622264+26
3 Östers IF614165+16
4 Sturm Graz621359−45

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Dunajská Streda4301103+76
2 Rapid București420239−64
3 Botev Plovdiv410389−12

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tirol Innsbruck4301114+76
2 Lugano420276+14
3 Sportul București4103412−82

Budućnost Titograd bỏ giải.

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Örebro6510114+711
2 Saarbrücken63212310+138
3 Maccabi Haifa6204617−114
4 Hapoel Petah Tikva6015817−91